Nghiên cứu xã hội học là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nghiên cứu xã hội học

Nghiên cứu xã hội học là quá trình hệ thống thu thập, phân tích và giải thích các hiện tượng cùng mối quan hệ xã hội để hiểu hành vi và cấu trúc cộng đồng con người. Phương pháp bao gồm khảo sát định lượng, phân tích thống kê, phỏng vấn sâu và quan sát tham gia nhằm đảm bảo kết quả có tính khách quan, sâu sắc và khả thi ứng dụng.

Giới thiệu về nghiên cứu xã hội học

Nghiên cứu xã hội học là quá trình hệ thống thu thập, phân tích và giải thích các hiện tượng, mối quan hệ và cấu trúc xã hội trong cộng đồng con người. Mục tiêu cơ bản của nghiên cứu là hiểu rõ cách thức các cá nhân và nhóm tương tác, phân tích cơ chế duy trì hoặc thay đổi của các thể chế xã hội, và đề xuất giải pháp cho các vấn đề xã hội. Đặc trưng của nghiên cứu xã hội học là tiếp cận đa chiều, kết hợp phân tích vi mô (cá nhân, tương tác nhóm) và vĩ mô (lớp cấu trúc, thể chế, văn hóa).

Khái niệm nghiên cứu xã hội học đặt trọng tâm vào ba thành tố: dữ liệu xã hội (thu thập thực nghiệm qua khảo sát, quan sát, phỏng vấn), giả thuyết giải thích (dựa trên các lý thuyết xã hội học) và phương pháp khoa học (đảm bảo tính khách quan, khả năng nhân rộng). Phạm vi nghiên cứu rất rộng, từ các chủ đề như bất bình đẳng, di cư, gia đình, đến các vấn đề hiện đại như mạng xã hội, biến đổi khí hậu xã hội và toàn cầu hóa.

Một số nguồn uy tín cập nhật nghiên cứu và phương pháp xã hội học có thể tham khảo tại American Sociological Association hoặc UNESCO Social Transformations, nơi công bố các bài báo, hướng dẫn đạo đức và khuyến nghị phương pháp luận.

Lịch sử phát triển và truyền thống lý thuyết

Gốc rễ của xã hội học hiện đại bắt đầu từ thế kỷ 19 với các tác giả kinh điển như Auguste Comte, Émile Durkheim, Max Weber và Karl Marx. Comte là người đề xuất thuật ngữ “xã hội học” và tin rằng xã hội có thể nghiên cứu bằng phương pháp khoa học tương tự như tự nhiên. Durkheim đóng góp khái niệm “có ý thức xã hội” (social facts) và phân tích hiện tượng tự tử như biểu hiện của sự suy giảm đoàn kết xã hội.

Max Weber tập trung vào lý giải hành động xã hội, phân biệt bốn kiểu hành động: lý tính mục đích, lý tính giá trị, tình cảm và truyền thống. Karl Marx nhấn mạnh xung đột giai cấp và mối quan hệ sản xuất, lý thuyết đấu tranh giai cấp ảnh hưởng sâu rộng đến các nghiên cứu bất bình đẳng và biến động xã hội sau này.

Nhà lý thuyếtĐóng góp chínhThời gian
Auguste ComteĐịnh nghĩa xã hội học, phương pháp luận tích hợp1798–1857
Émile DurkheimKhái niệm hiện tượng xã hội, phân tích tự tử1858–1917
Max WeberLý thuyết hành động xã hội, lý giải tính hợp lý hóa1864–1920
Karl MarxLý thuyết xung đột giai cấp1818–1883

Truyền thống lý thuyết xã hội học sau đó được mở rộng thành nhiều trường phái: chức năng luận của Talcott Parsons, xung đột luận của C. Wright Mills, tương tác luận (symbolic interactionism) của Goffman và Blumer, cùng các trường phái phê phán và lý thuyết đời sống hàng ngày.

Paradigm nghiên cứu xã hội học

Mỗi nghiên cứu xã hội học được dẫn dắt bởi một khung giả thuyết (theoretical framework), hay paradigm, giúp xác định câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết và phương pháp thu thập dữ liệu. Ví dụ, lý thuyết cấu trúc – hành động (structure–agency) phân tích mối quan hệ giữa các quy tắc xã hội (cấu trúc) và năng lực quyết định của cá nhân (hành động).

Lý thuyết trường xã hội (field theory) của Pierre Bourdieu tập trung vào các trường chuyên biệt (giáo dục, nghệ thuật, kinh doanh) và khái niệm vốn (kinh tế, văn hóa, xã hội) để giải thích vị thế và hành vi của các chủ thể trong không gian xã hội. Paradigm này thường áp dụng trong phân tích bất bình đẳng, văn hóa tiêu dùng và di động xã hội.

  • Structural Functionalism: Xã hội như hệ thống gồm các bộ phận, mỗi bộ phận thực hiện chức năng duy trì ổn định.
  • Conflict Theory: Xung đột giai cấp, nhóm quyền lực là động lực thay đổi xã hội.
  • Symbolic Interactionism: Hành vi xã hội hình thành qua tương tác và trao nghĩa.
  • Critical Theory: Phê phán cấu trúc bất công và giải phóng con người khỏi áp bức.

Thiết kế nghiên cứu

Thiết kế nghiên cứu xã hội học xác định cách thức thu thập và phân tích dữ liệu. Nghiên cứu khảo sát (survey) thường sử dụng bảng hỏi với mẫu đại diện để thu thập dữ liệu định lượng, cho phép phân tích mô tả và suy luận thống kê về quan điểm, thái độ và hành vi của cộng đồng.

Nghiên cứu trường hợp (case study) và so sánh trường hợp điển hình (comparative case study) tập trung vào phân tích sâu một hoặc vài đơn vị xã hội, như một cộng đồng, tổ chức hay sự kiện lịch sử. Thiết kế này phù hợp khi cần hiểu rõ bối cảnh, cơ chế và diễn tiến biến động xã hội.

Nghiên cứu xuyên thời gian (longitudinal) theo dõi cùng một nhóm đối tượng qua nhiều thời điểm, cho phép phân tích diễn biến nhân quả và xu hướng dài hạn. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional) thu thập dữ liệu tại một thời điểm nhất định, phù hợp cho khảo sát diện rộng về hiện trạng xã hội.

  • Survey (cắt ngang) – mẫu lớn, phân tích thống kê.
  • Longitudinal – theo dõi biến đổi và kết quả theo thời gian.
  • Case study – phân tích chi tiết, khám phá hiện tượng mới.
  • Comparative study – so sánh giữa các đơn vị để rút ra quy luật chung.

Phương pháp định lượng

Phương pháp định lượng trong nghiên cứu xã hội học sử dụng dữ liệu số để mô tả, kiểm định giả thuyết và xây dựng mô hình giải thích hiện tượng xã hội. Các công cụ phổ biến bao gồm khảo sát bảng hỏi, phân tích thống kê mô tả (tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn) và suy luận (kiểm định t-test, ANOVA, hồi quy đa biến).

Khảo sát (survey) thường áp dụng mẫu ngẫu nhiên hoặc phân tầng để đảm bảo tính đại diện. Câu hỏi được thiết kế dưới dạng câu đóng hoặc thang Likert, cho phép chuyển đổi thành số liệu và phân tích bằng phần mềm thống kê như SPSS, Stata hoặc R.

Các mô hình phân tích đa biến như hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic, phân tích nhân tố (factor analysis) và phân tích cụm (cluster analysis) giúp khám phá mối quan hệ phức tạp giữa nhiều biến độc lập và biến phụ thuộc. Ví dụ:

Yi=β0+β1X1i+β2X2i+εiY_i = \beta_0 + \beta_1 X_{1i} + \beta_2 X_{2i} + \varepsilon_i

  • Hồi quy tuyến tính dùng để dự đoán biến liên tục (thu nhập, điểm số).
  • Hồi quy logistic đánh giá xác suất xảy ra biến nhị phân (bỏ học, di cư).
  • Phân tích nhân tố rút gọn số lượng biến và xây dựng chỉ số trừu tượng.

Phương pháp định tính

Phương pháp định tính tập trung vào hiểu sâu sắc cấu trúc ý nghĩa và bối cảnh xã hội thông qua dữ liệu không số: lời kể, quan sát, tài liệu, hình ảnh. Các kỹ thuật chính gồm quan sát tham gia, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tập trung (focus group).

Quan sát tham gia yêu cầu nghiên cứu hòa nhập vào cộng đồng, ghi chép hiện trường và tương tác với đối tượng để hiểu mẫu hành vi và tập quán. Phỏng vấn sâu (in-depth interview) cho phép khai thác chi tiết kinh nghiệm, quan điểm và lý do hành động của người tham gia.

Phân tích nội dung (content analysis) và phân tích ngữ nghĩa (discourse analysis) được sử dụng để xử lý dữ liệu văn bản hoặc đa phương tiện. Ví dụ, nghiên cứu phân tích bài phát biểu chính trị sẽ chú trọng đến khung diễn ngôn, phép ẩn dụ và chiêu thức thuyết phục.

Phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods)

Phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm bù trừ ưu — nhược điểm của từng cách tiếp cận. Thiết kế có thể song song (convergent design) hoặc tuần tự (explanatory/exploratory design).

Trong thiết kế song song, hai thành phần thu thập và phân tích dữ liệu độc lập, sau đó đối chiếu và tích hợp kết quả. Trong thiết kế giải thích (explanatory), phân tích định lượng được thực hiện trước, tiếp theo là định tính để giải thích sâu sắc kết quả. Thiết kế khám phá (exploratory) ngược lại, định tính dẫn dắt câu hỏi và giả thuyết, sau đó kiểm định bằng định lượng.

  • Convergent design: Đồng thời khảo sát và phỏng vấn, tích hợp kết quả.
  • Explanatory design: Khảo sát lớn, sau đó phỏng vấn nhóm nhỏ để làm rõ.
  • Exploratory design: Nghiên cứu trường hợp, sau đó mở rộng bằng khảo sát.

Quy trình thu thập và xử lý dữ liệu

Quy trình bắt đầu với xây dựng công cụ thu thập (bảng hỏi, hướng dẫn phỏng vấn), tiếp đến là lựa chọn mẫu và thu thập dữ liệu. Giai đoạn kiểm soát chất lượng gồm tiền khảo sát (pilot test) để hiệu chỉnh câu hỏi và quy trình.

Dữ liệu định lượng được nhập liệu, làm sạch (loại bỏ giá trị ngoại lai, xử lý thiếu dữ liệu), sau đó phân tích bằng phần mềm thống kê. Dữ liệu định tính được ghi âm, phiên mã (transcription) và mã hóa (coding) để chuẩn bị phân tích chủ đề (thematic analysis).

BướcĐịnh lượngĐịnh tính
Chuẩn bị Thiết kế bảng hỏi, thang đo Soạn hướng dẫn phỏng vấn, khung quan sát
Tiền khảo sát Thử mẫu nhỏ (n≈30) Thử phỏng vấn lặp lại
Thu thập Khảo sát trực tuyến/giấy Ghi âm/phỏng vấn tại chỗ
Xử lý Nhập liệu, làm sạch, phân tích thống kê Phiên mã, mã hóa, phân tích chủ đề

Đạo đức và trách nhiệm trong nghiên cứu

Đạo đức nghiên cứu xã hội học đòi hỏi tuân thủ nguyên tắc đồng thuận tự nguyện (informed consent), bảo mật thông tin và phi danh tính hóa dữ liệu. Nghiên cứu không được gây tổn hại về tâm lý, danh dự hoặc an ninh cho người tham gia.

Các nhà xã hội học cần công khai mục đích nghiên cứu, quyền từ chối hoặc rút lui của người tham gia và quy trình lưu trữ dữ liệu. Hướng dẫn chi tiết có thể tham khảo tại American Sociological Association – Code of EthicsUNESCO Principles.

Ứng dụng và xu hướng nghiên cứu hiện đại

Nghiên cứu xã hội học hiện đại chú trọng ứng dụng dữ liệu lớn (big data), phân tích mạng xã hội (social network analysis) và học máy (machine learning) để phát hiện mô hình ẩn trong hành vi và cấu trúc xã hội. Ví dụ, phân tích tweet trên Twitter giúp hiểu diễn biến dư luận trong thời gian thực.

Các chủ đề nóng như biến đổi khí hậu xã hội, di cư cưỡng bức, bất bình đẳng kinh tế và sức khỏe cộng đồng thu hút nhiều nghiên cứu liên ngành với kinh tế học, khoa học máy tính và y tế công cộng. Hướng nghiên cứu tương lai bao gồm xã hội học số (digital sociology), phân tích cảm xúc (sentiment analysis) và mô hình hóa tác động chính sách bằng giả lập agent-based.

Tài liệu tham khảo

  1. Babbie, E. (2021). The Practice of Social Research. Cengage Learning.
  2. Neuman, W. L. (2019). Social Research Methods: Qualitative and Quantitative Approaches. Pearson.
  3. Creswell, J. W., & Plano Clark, V. L. (2017). Designing and Conducting Mixed Methods Research. SAGE Publications.
  4. Punch, K. F. (2014). Introduction to Social Research. SAGE Publications.
  5. American Sociological Association. Code of Ethics. Link
  6. Unesco. Social Transformations and Research. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu xã hội học:

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Trách nhiệm nhúng và trách nhiệm ngoại vi - Cơ sở tâm lý học Dịch bởi AI
Industrial and Organizational Psychology - Tập 6 Số 4 - Trang 314-332 - 2013
Chúng tôi đề xuất một khái niệm mới để hiểu rõ hơn về khối lượng lớn và đa dạng các công trình nghiên cứu liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): (a) CSR nhúng và (b) CSR ngoại vi. Sự phân biệt này dựa trên các cơ sở tâm lý học, chủ yếu xuất phát từ tâm lý học công nghiệp - tổ chức và các lĩnh vực liên quan (tức là hành vi tổ chức, quản lý nguồn nhân lực) và cho phép hiểu ...... hiện toàn bộ
#Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #CSR nhúng #CSR ngoại vi #tâm lý học công nghiệp - tổ chức #nghiên cứu CSR
'Cô gái có kỳ kinh nguyệt là người phải cúi đầu' Những suy ngẫm về quản lý kinh nguyệt của học sinh nữ tại vùng nông thôn Kenya Dịch bởi AI
BMC International Health and Human Rights - - 2011
Tóm tắt Nền tảng Sự khởi đầu của kỳ kinh nguyệt là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của một cô gái trẻ. Tuy nhiên, những biến chứng và thách thức có thể đi kèm với sự kiện này vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ, đặc biệt là ở các khu vực thiếu nguồn lực. Khi các can thiệp nhằm cải thiệ...... hiện toàn bộ
#kinh nguyệt #quản lý kinh nguyệt #học sinh nữ #nông thôn Kenya #nghiên cứu xã hội học
Nghiên cứu DAGIS về Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non: Sự khác biệt trong Hành vi Liên quan Đến Cân bằng Năng lượng và Căng thẳng Dài hạn Theo Cấp độ Giáo dục của Cha Mẹ Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 15 Số 10 - Trang 2313
Bài báo này mô tả quá trình khảo sát Nghiên cứu Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non (DAGIS) cùng với sự khác biệt về tình trạng kinh tế xã hội (SES) trong hành vi liên quan đến cân bằng năng lượng (EBRBs) của trẻ, nghĩa là những hành vi liên quan đến hoạt động thể chất, sự ít vận động và chế độ ăn uống, và căng thẳng dài hạn là cơ sở cho việc phát triển can thiệp. Một cuộc khảo sát ...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu DAGIS #Hành vi liên quan cân bằng năng lượng #Căng thẳng dài hạn #Trường mầm non #Tình trạng kinh tế xã hội #Hoạt động thể chất #Thời gian ít vận động #Chế độ ăn uống #Trẻ em 3-6 tuổi #Cortisol tóc #Trình độ học vấn của cha mẹ
Ghi chú nghiên cứu về việc sử dụng thư mục học để xem xét tài liệu về Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và Hiệu suất xã hội của doanh nghiệp Dịch bởi AI
Business and Society - Tập 45 Số 1 - Trang 7-19 - 2006
Gần đây, các tác giả đã trình bày một phân tích thư mục học về nghiên cứu và lý thuyết liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu suất xã hội của doanh nghiệp, bao gồm một danh sách các bài báo được trích dẫn thường xuyên trong các lĩnh vực này. Danh sách này đã gây ra một số câu hỏi, và vì vậy ghi chú nghiên cứu này nhằm bổ sung và thảo luận về các phát hiện được trình bày...... hiện toàn bộ
#Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp #Hiệu suất xã hội của doanh nghiệp #Phân tích thư mục học #Nghiên cứu xã hội #Nghiên cứu doanh nghiệp
Tìm Kiếm Nhiều Khía Cạnh Của Khả Năng Chống Chọi Cộng Đồng Giữa Các Cá Nhân LGBT Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 55 Số 1-2 - Trang 239-241 - 2015
AbstractNhiều quốc gia (ví dụ: Ai Cập, Nga và Uganda) có những luật pháp nghiêm khắc chống lại những người LGBT. Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn hay sự thù địch như vậy, nhiều cá nhân LGBT vẫn cố gắng và duy trì giá trị bản thân. Họ làm điều đó như thế nào? Tập hợp các bài viết trong số đặc biệt này cố gắng cung cấp một số câu trả lời cho câu hỏi này. Tôi sẽ...... hiện toàn bộ
#LGBT #khả năng chống chọi #sức bền cộng đồng #luật pháp quốc gia #nghiên cứu xã hội học.
Nghiên cứu ứng dụng mạng xã hội facebook trong việc hỗ trợ đổi mới giảng dạy tại trường Đại học
Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế - Tập 68 Số Số 68 - Trang 88-105 - 2018
Tóm tắtCác trang web mạng xã hội trực tuyến phát triển mạnh và ảnh hưởng đến cuộc sống của người sử dụng, đặc biệt là Facebook. Nó đã thâm nhập sâu sắc vào các trường đại học và cũng đã có nhiều tác dụng trên nhiều khía cạnh của cuộc sống sinh viên. Sinh viên Việt Nam đang sử dụng Facebook như một phương tiện để giao tiếp và tương tác với những người khác vì những thuận lợi và...... hiện toàn bộ
Thực trạng và một số biện pháp xây dựng, phát triển nhóm nghiên cứu mạnh ở Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Chính sách và Quản lý - Tập 32 Số 4 - 2016
Tóm tắt: Thực tiễn hoạt động nghiên cứu và đào tạo trong các trường đại học cho thấy, nhóm nghiên cứu (NNC), đặc biệt là các NNC mạnh đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc dắt dẫn hoạt động nghiên cứu. Có thể coi NNC là tế bào của hoạt động khoa học và công nghệ (KH&CN). Việc xây dựng và phát triển NNC trong các trường đại học sẽ vừa là mục tiêu vừa là giải pháp để tăng cường hoạt động K...... hiện toàn bộ
Đạo đức nghiên cứu khoa học xã hội: Sơ lược về lịch sử phát triển và những nền tảng lý luận
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 4 Số 4 - Trang 434-449 - 2018
Đạo đức nghiên cứu khoa học xã hội xã hội đã được nhiều quốc gia trên thế giới quan tâm xây dựng và phát triển trong thời gian qua. Việc có được hệ thống các quy định đạo đức nghiên cứu sẽ giúp và bảo vệ các nhà khoa học, người tham gia nghiên cứu và cả xã hội. Đồng thời, các kết quả nghiên cứu sẽ đảm bảo được mức độ tin cậy, khách quan vì mục đích và mục tiêu chung để phát triển xã hội. Bài viết...... hiện toàn bộ
#Đạo đức nghiên cứu #khoa học xã hội #đạo đức #nguyên tắc đạo đức #nghiên cứu khoa học
Công Việc Mơ của Triệu Chứng: Đọc Hiện Tượng Phân Biệt Chủng Tộc Cấu Trúc và Lịch Sử Gia Đình Trong Nghiện Ma Túy Dịch bởi AI
Culture, Medicine, and Psychiatry - - 2023
Tóm tắtMột trong những nguyên tắc chính của nghiên cứu sức khỏe phê phán là các triệu chứng cá nhân phải được xem xét trong bối cảnh xã hội và chính trị hình thành hoặc, trong một số trường hợp, tạo ra chúng. Tuy nhiên, việc lý thuyết hóa chính xác cách mà các lực lượng xã hội áp bức tạo ra triệu chứng cá nhân vẫn là một thách thức. Bài viết này đóng góp vào các cu...... hiện toàn bộ
#nghiên cứu sức khỏe phê phán #phân biệt chủng tộc #nền tảng xã hội #nghiện ma túy #lý thuyết tâm lý học
NGHIÊN CỨU VIỆC SỬ DỤNG TIẾNG ANH CỦA SINH VIÊN TRONG CÁC DIỄN ĐÀN XÃ HỘI TRÊN FACEBOOK CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM – ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TNU Journal of Science and Technology - Tập 199 Số 06 - Trang 37 - 43 - 2019
Trong những năm gần đây, giới trẻ bao gồm cả sinh viên đã phát triển cách dùng ngôn ngữ trên các mạng xã hội như Facebook theo cách riêng của mình, trong đó, việc sử dụng tiếng Anh trong các đăng tải trên mạng xã hội đã trở thành một phần giao tiếp của họ và cũng là một thực tế mới khá thú vị. Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu đề cập đến hiện tượng này. Bài báo này nghiên cứu việc sử dụng tiếng...... hiện toàn bộ
#social forums on Facebook #students’ use of English #Thai Nguyen University of Education
Tổng số: 72   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8